Kết quả Hapoel Ironi Arraba vs Tzeirey Kafr Kana, 19h30 ngày 24/12
Kết quả Hapoel Ironi Arraba vs Tzeirey Kafr Kana
Phong độ Hapoel Ironi Arraba gần đây
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
0.95O 3
0.90U 3
0.801
1.85X
3.702
3.25Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.80O 1.25
1.00U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ironi Arraba vs Tzeirey Kafr Kana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 11
-
Hapoel Ironi Arraba vs Tzeirey Kafr Kana: Diễn biến chính
-
7'Eldin H.1-0
-
57'Muamar Karakra2-0
-
66'2-0
-
72'Eldin H.3-0
-
90'George Tucan4-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ironi Arraba vs Tzeirey Kafr Kana: Số liệu thống kê
-
Hapoel Ironi ArrabaTzeirey Kafr Kana
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
100Pha tấn công109
-
-
57Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 59 | T T H H T H |
2 | Hapoel Herzliya | 27 | 17 | 6 | 4 | 47 | 24 | 23 | 57 | H T H T T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 29 | 17 | 5 | 7 | 50 | 28 | 22 | 56 | T T T T B T |
4 | Sport Club Dimona | 28 | 14 | 5 | 9 | 41 | 28 | 13 | 47 | B B T H T B |
5 | Maccabi Yavne | 27 | 13 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 45 | H T T B B B |
6 | MS Jerusalem | 27 | 11 | 9 | 7 | 44 | 36 | 8 | 42 | H T T B T H |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 27 | 10 | 11 | 6 | 34 | 24 | 10 | 41 | B H B B B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H H B H B |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 30 | 3 | 37 | B H H H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 30 | -9 | 31 | B H T B T T |
13 | Hapoel Azor | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 45 | -18 | 31 | T H H B T B |
14 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H H B T B T |
15 | MS Hapoel Lod | 29 | 6 | 6 | 17 | 27 | 57 | -30 | 24 | H B B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 27 | 4 | 8 | 15 | 19 | 35 | -16 | 20 | B B H B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |