Kết quả Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Bnei Zalfa, 19h00 ngày 17/01
Kết quả Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Bnei Zalfa
Phong độ Hapoel Ironi Arraba gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.56+0.75
1.16O 3.5
0.91U 3.5
0.791
1.80X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
0.93O 1.75
0.96U 1.75
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Bnei Zalfa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 15
-
Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Bnei Zalfa: Diễn biến chính
-
19'0-1
-
22'0-1
-
60'0-1
-
62'0-2
-
63'1-2
-
73'1-2
-
90'1-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Bnei Zalfa: Số liệu thống kê
-
Hapoel Ironi ArrabaHapoel Bnei Zalfa
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
134Pha tấn công85
-
-
71Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 59 | T T H H T H |
2 | Hapoel Herzliya | 27 | 17 | 6 | 4 | 47 | 24 | 23 | 57 | H T H T T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 29 | 17 | 5 | 7 | 50 | 28 | 22 | 56 | T T T T B T |
4 | Sport Club Dimona | 28 | 14 | 5 | 9 | 41 | 28 | 13 | 47 | B B T H T B |
5 | Maccabi Yavne | 27 | 13 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 45 | H T T B B B |
6 | MS Jerusalem | 27 | 11 | 9 | 7 | 44 | 36 | 8 | 42 | H T T B T H |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 27 | 10 | 11 | 6 | 34 | 24 | 10 | 41 | B H B B B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H H B H B |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 30 | 3 | 37 | B H H H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 27 | 7 | 10 | 10 | 21 | 30 | -9 | 31 | B H T B T T |
13 | Hapoel Azor | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 45 | -18 | 31 | T H H B T B |
14 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H H B T B T |
15 | MS Hapoel Lod | 29 | 6 | 6 | 17 | 27 | 57 | -30 | 24 | H B B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 27 | 4 | 8 | 15 | 19 | 35 | -16 | 20 | B B H B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |