Kết quả Hapoel Holon Yaniv vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot, 01h10 ngày 14/02
Kết quả Hapoel Holon Yaniv vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Phong độ Hapoel Holon Yaniv gần đây
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202501:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.75X
3.252
4.20Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.75O 0.75
0.68U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Holon Yaniv vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 24
-
Hapoel Holon Yaniv vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Diễn biến chính
-
45'Rotem Dahan0-0
-
68'0-1
Guy Itzhaki
-
90'0-2
Or Wabo
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Holon Yaniv vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Số liệu thống kê
-
Hapoel Holon YanivHapoel Marmorek lrony Rehovot
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
86Pha tấn công83
-
-
57Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T H T H |
3 | Maccabi Yavne | 24 | 13 | 6 | 5 | 41 | 28 | 13 | 45 | T B T H T T |
4 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
5 | Sport Club Dimona | 25 | 13 | 4 | 8 | 39 | 25 | 14 | 43 | B B T B B T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 23 | 10 | 10 | 3 | 31 | 17 | 14 | 40 | B T T H B H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 23 | 10 | 7 | 6 | 29 | 18 | 11 | 37 | H T H B H H |
8 | AS Ashdod | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 35 | T T B T B H |
9 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 23 | 4 | 10 | 9 | 16 | 27 | -11 | 22 | H H T H B H |
14 | Tzeirey Tira | 25 | 4 | 8 | 13 | 18 | 38 | -20 | 20 | H B B T H H |
15 | MS Hapoel Lod | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 48 | -26 | 20 | B B B B H B |
16 | Maccabi Shaarayim | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 29 | -13 | 16 | B B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |