Kết quả Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ata Bialik, 01h30 ngày 19/02
Kết quả Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ata Bialik
Đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ata Bialik
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.75O 2.5
0.80U 2.5
0.901
2.88X
3.752
2.00Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
0.97O 1
0.82U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ata Bialik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 21
-
Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ata Bialik: Diễn biến chính
-
15'Shay Shimon Algarbali1-0
-
43'1-0
-
45'1-0
-
74'1-0
-
86'1-0
-
88'1-0
-
90'1-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ata Bialik: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei ZalfaMaccabi Ata Bialik
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
77Pha tấn công97
-
-
25Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 23 | 16 | 5 | 2 | 39 | 10 | 29 | 53 | B T H T T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
4 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | T H T B T T |
5 | Sport Club Dimona | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 40 | T H B B T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T H T H B |
8 | AS Ashdod | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 34 | H H T T B T |
9 | MS Jerusalem | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 32 | H B T T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T T H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 29 | -4 | 23 | H B B H B T |
12 | Hapoel Azor | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 23 | T H B B H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 46 | -25 | 19 | T B B B B B |
15 | Tzeirey Tira | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 37 | -20 | 18 | T B H B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B B B B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |