Kết quả Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth, 21h00 ngày 07/02
Kết quả Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth
Đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.75O 3.5
0.85U 3.5
0.851
2.00X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.00O 1.5
0.95U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 19
-
Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth: Diễn biến chính
-
23'0-1
Khaled Suleiman
-
44'0-1
-
52'Shay Shimon Algarbali1-1
-
59'Samiri Milad2-1
-
63'Mor Kakoun3-1
-
70'3-1
-
90'3-1
-
90'3-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei ZalfaMaccabi Ahi Nazareth
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
67Pha tấn công73
-
-
24Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | B H T T H T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
4 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
5 | Sport Club Dimona | 24 | 12 | 4 | 8 | 38 | 25 | 13 | 40 | H B B T B B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H T H B H |
8 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
9 | AS Ashdod | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 26 | 12 | 34 | H T T B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 26 | -11 | 21 | H H H T H B |
14 | MS Hapoel Lod | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 47 | -25 | 20 | B B B B B H |
15 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 22 | 3 | 7 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | B B B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |