Kết quả AS Ashdod vs Maccabi Shaarayim, 18h30 ngày 12/03
Kết quả AS Ashdod vs Maccabi Shaarayim
Đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Shaarayim
Phong độ AS Ashdod gần đây
Phong độ Maccabi Shaarayim gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.95O 2
0.75U 2
1.071
1.40X
4.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.69+0.25
1.17O 1
0.95U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Ashdod vs Maccabi Shaarayim
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 28
-
AS Ashdod vs Maccabi Shaarayim: Diễn biến chính
-
33'Yitzhak Aspa1-0
-
79'1-0Ron Yaacov
-
80'Ohana S.2-0
-
82'Biton Avitar3-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
AS Ashdod vs Maccabi Shaarayim: Số liệu thống kê
-
AS AshdodMaccabi Shaarayim
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
106Pha tấn công86
-
-
76Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Hapoel Herzliya | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 | T H T H T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 53 | T T T T T B |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 30 | 11 | 45 | T H T T B B |
6 | MS Jerusalem | 26 | 11 | 8 | 7 | 42 | 34 | 8 | 41 | B H T T B T |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 26 | 10 | 10 | 6 | 33 | 23 | 10 | 40 | H B H B B B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 20 | 10 | 39 | B H H H B H |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B H H H T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Hapoel Azor | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 41 | -15 | 31 | B T H H B T |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 26 | 6 | 10 | 10 | 19 | 29 | -10 | 28 | H B H T B T |
14 | Tzeirey Tira | 28 | 5 | 8 | 15 | 22 | 43 | -21 | 23 | T H H B T B |
15 | MS Hapoel Lod | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 56 | -30 | 23 | B H B B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |