Kết quả Tseirey Taybe vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya, 18h15 ngày 05/01
Kết quả Tseirey Taybe vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Nhận định dự đoán Tzeirey Taibe vs Ironi Baka El Garbiya, lúc 18h15 ngày 5/1/2024
Đối đầu Tseirey Taybe vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
Phong độ Tseirey Taybe gần đây
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/01/202418:15
-
Tseirey Taybe 63Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.801
5.25X
3.802
1.53Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.69O 1
0.92U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tseirey Taybe vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2023-2024 » vòng 9
-
Tseirey Taybe vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Diễn biến chính
-
14'Adnan Abu Ful1-0
-
47'1-1
-
72'2-1
-
73'3-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tseirey Taybe vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Số liệu thống kê
-
Tseirey TaybeHapoel Ironi Baka El Garbiya
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
79Pha tấn công73
-
-
45Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Israel B League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 19 | 6 | 5 | 58 | 33 | 25 | 63 | T T T H B B |
2 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 9 | 6 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T T T H B |
3 | Ironi Modiin | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 24 | 25 | 55 | T T H H H B |
4 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | H H T H B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 23 | 14 | 46 | B B T H T H |
6 | AS Ashdod | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T B T T H |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 40 | T B B H B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | H B B T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 38 | -8 | 38 | H T B B T H |
10 | Maccabi Yavne | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 35 | B H B T B T |
12 | Maccabi Shaarayim | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | -14 | 34 | T B H B T T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 31 | 8 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 32 | T B B H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 9 | 4 | 17 | 27 | 53 | -26 | 31 | B B T B B T |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 30 | T T T B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 30 | B T T T T H |