Kết quả Hapoel Tel Aviv (W) vs Ironi Ramat Hasharon Nữ, 01h30 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Nữ Israel 2024-2025 » vòng 6

  • Hapoel Tel Aviv (W) vs Ironi Ramat Hasharon Nữ: Diễn biến chính

  • 51'
    0-1
    goal 
  • BXH Nữ Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Tel Aviv (W) vs Ironi Ramat Hasharon Nữ: Số liệu thống kê

  • Hapoel Tel Aviv (W)
    Ironi Ramat Hasharon Nữ
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 149
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 108
    Tấn công nguy hiểm
    103
  •  
     

BXH Nữ Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 19 14 2 3 52 26 26 44 T T B T T T
2 Hapoel Jerusalem (W) 19 11 5 3 39 22 17 38 T T H B T B
3 Ironi Ramat Hasharon (W) 19 9 3 7 35 22 13 30 H B T T B T
4 Maccabi Hadera (W) 19 8 4 7 37 38 -1 28 H H B T B B
5 Hapoel Petah Tikva (W) 19 7 6 6 29 25 4 27 H H T T B B
6 AS Tel Aviv University (W) 19 6 6 7 24 26 -2 24 B B H B T H
7 Hapoel Tel Aviv (W) 19 3 3 13 26 51 -25 12 H B T B H H
8 Hapoel Beer Sheva (W) 19 2 3 14 24 56 -32 9 B T B B H T