Kết quả Hapoel Petah Tikva Nữ vs AS Tel Aviv University Nữ, 01h30 ngày 07/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Nữ Israel 2024-2025 » vòng 18

  • Hapoel Petah Tikva Nữ vs AS Tel Aviv University Nữ: Diễn biến chính

  • 57'
    0-1
    goal 
  • 61'
    0-1
  • 65'
    0-1
  • BXH Nữ Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Petah Tikva Nữ vs AS Tel Aviv University Nữ: Số liệu thống kê

  • Hapoel Petah Tikva Nữ
    AS Tel Aviv University Nữ
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Nữ Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 18 13 2 3 50 25 25 41 T T T B T T
2 Hapoel Jerusalem (W) 18 11 5 2 38 20 18 38 H T T H B T
3 Maccabi Hadera (W) 18 8 4 6 35 35 0 28 T H H B T B
4 Ironi Ramat Hasharon (W) 18 8 3 7 33 22 11 27 T H B T T B
5 Hapoel Petah Tikva (W) 18 7 6 5 29 23 6 27 H H H T T B
6 AS Tel Aviv University (W) 18 6 5 7 23 25 -2 23 B B B H B T
7 Hapoel Tel Aviv (W) 18 3 2 13 25 50 -25 11 B H B T B H
8 Hapoel Beer Sheva (W) 18 1 3 14 21 54 -33 6 B B T B B H