Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Ramat Gan, 23h00 ngày 09/09
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Ramat Gan
Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Ramat Gan
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Hapoel Ramat Gan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/09/202423:00
-
Maccabi Kabilio Jaffa 5 13Hapoel Ramat Gan 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.04O 2.75
0.97U 2.75
0.851
3.00X
3.202
2.15Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Ramat Gan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 3
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Ramat Gan: Diễn biến chính
-
35'Ronen Peretz1-0
-
42'Matan Beit Yaakov2-0
-
48'Michael Maman3-0
-
79'Arel Uri Magbo3-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Ramat Gan: Số liệu thống kê
-
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Ramat Gan
-
4Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài17
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
70Pha tấn công94
-
-
32Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs