Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Maccabi Herzliya, 23h00 ngày 09/09
Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Maccabi Herzliya
Đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Maccabi Herzliya
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/09/202423:00
-
Maccabi Herzliya 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.84O 2.75
0.80U 2.75
1.021
1.25X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Maccabi Herzliya
-
Sân vận động: Hamoshava Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 3
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Maccabi Herzliya: Diễn biến chính
-
43'Gil Itzhak1-0
-
65'Amit Cohen2-0
-
74'2-1Lior Inbrum
-
90'Nehoray Kariv3-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Maccabi Herzliya: Số liệu thống kê
-
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Herzliya
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
117Pha tấn công90
-
-
71Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs