Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Kafr Qasim, 20h00 ngày 06/12
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Kafr Qasim
Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Kafr Qasim
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Kafr Qasim gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.90X
3.252
2.15Hiệp 1+0
1.20-0
0.67O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Kabilio Jaffa vs Kafr Qasim
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 14
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Kafr Qasim: Diễn biến chính
-
1'Matan Beit Yaakov1-0
-
58'1-1
Roy Dayan
-
62'Matan Beit Yaakov1-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Kafr Qasim: Số liệu thống kê
-
Maccabi Kabilio JaffaKafr Qasim
-
1Phạt góc15
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài16
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
80Pha tấn công97
-
-
36Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 30 | 22 | 6 | 2 | 65 | 22 | 43 | 72 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 30 | 22 | 5 | 3 | 52 | 19 | 33 | 71 | T T T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 18 | 5 | 7 | 62 | 38 | 24 | 59 | T B T B T B |
4 | Hapoel Ramat Gan | 30 | 17 | 5 | 8 | 58 | 29 | 29 | 56 | B B H T H B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 30 | 13 | 5 | 12 | 37 | 36 | 1 | 44 | T B T T B B |
6 | Maccabi Herzliya | 30 | 12 | 6 | 12 | 37 | 51 | -14 | 42 | B B B B H T |
7 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 37 | 0 | 40 | B T B T H B |
8 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 12 | 4 | 14 | 41 | 43 | -2 | 40 | B T T T B T |
9 | Kafr Qasim | 30 | 10 | 9 | 11 | 28 | 26 | 2 | 39 | T B T B H B |
10 | Hapoel Acre FC | 30 | 12 | 3 | 15 | 29 | 42 | -13 | 39 | B T H T H B |
11 | Hapoel Raanana | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 37 | -3 | 37 | T T B B H T |
12 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 30 | 11 | 4 | 15 | 48 | 60 | -12 | 37 | B B B B H H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 30 | 6 | 11 | 13 | 33 | 46 | -13 | 29 | T T H B H T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 30 | 6 | 5 | 19 | 30 | 49 | -19 | 23 | B H B B B H |
15 | Hapoel Afula | 30 | 3 | 12 | 15 | 25 | 52 | -27 | 21 | B H B H B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 30 | 4 | 6 | 20 | 21 | 50 | -29 | 18 | T B H H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs