Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Petah Tikva, 20h00 ngày 24/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 20

  • Maccabi Herzliya vs Hapoel Petah Tikva: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
  • 19'
    0-0
  • 41'
    0-0
  • 48'
    0-0
  • 50'
    0-0
  • 51'
    0-0
  • 61'
    0-0
  • 62'
    0-1
    goal Itay Rotman
  • 79'
    Roei Ben Shimon goal 
    1-1
  • 89'
    1-2
    goal Noam Shahar
  • BXH Hạng 2 Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Herzliya vs Hapoel Petah Tikva: Số liệu thống kê

  • Maccabi Herzliya
    Hapoel Petah Tikva
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng 2 Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Ramat Gan 22 16 2 4 47 21 26 50 T T T T B T
2 Hapoel Petah Tikva 22 15 4 3 37 17 20 49 B T T T T T
3 Hapoel Tel Aviv 22 14 6 2 45 20 25 48 T T T T H T
4 Hapoel Kfar Shalem 22 14 5 3 49 28 21 47 H T B T H H
5 Ironi Nir Ramat HaSharon 22 10 2 10 44 40 4 32 T B T B H B
6 Maccabi Herzliya 22 9 5 8 30 39 -9 32 T T B B H T
7 Bnei Yehuda Tel Aviv 22 9 4 9 28 28 0 31 B B H T B B
8 Hapoel Kfar Saba 22 7 9 6 29 28 1 30 T T H H B T
9 Kafr Qasim 22 7 8 7 20 18 2 29 T B B H T H
10 Hapoel Acre FC 22 9 1 12 21 31 -10 28 T B B T B T
11 Hapoel Rishon Lezion 22 8 3 11 26 32 -6 27 B T T H H T
12 Hapoel Raanana 22 5 8 9 26 31 -5 23 H T B H T B
13 Hapoel Natzrat Illit 22 6 3 13 29 40 -11 21 B B T B B B
14 Maccabi Kabilio Jaffa 22 3 8 11 25 37 -12 17 B B H B H B
15 Hapoel Afula 22 1 10 11 19 41 -22 13 B B H B T B
16 Hapoel Umm Al Fahm 22 2 4 16 15 39 -24 10 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs