Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Petah Tikva, 20h00 ngày 24/01
Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Petah Tikva
Đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Petah Tikva
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202520:00
-
Maccabi Herzliya 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.79-0.75
1.03O 2.5
0.92U 2.5
0.881
4.33X
3.502
1.67Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.89O 1
0.82U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Herzliya vs Hapoel Petah Tikva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 20
-
Maccabi Herzliya vs Hapoel Petah Tikva: Diễn biến chính
-
8'0-0
-
19'0-0
-
41'0-0
-
48'0-0
-
50'0-0
-
51'0-0
-
61'0-0
-
62'0-1Itay Rotman
-
79'Roei Ben Shimon1-1
-
89'1-2Noam Shahar
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Herzliya vs Hapoel Petah Tikva: Số liệu thống kê
-
Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
78Pha tấn công90
-
-
61Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 20 | 15 | 2 | 3 | 45 | 20 | 25 | 47 | T H T T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 20 | 14 | 3 | 3 | 47 | 26 | 21 | 45 | T B H T B T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 20 | 13 | 5 | 2 | 40 | 19 | 21 | 44 | T T T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 20 | 13 | 4 | 3 | 33 | 17 | 16 | 43 | B T B T T T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 20 | 10 | 1 | 9 | 42 | 36 | 6 | 31 | T T T B T B |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 25 | 3 | 31 | B T B B H T |
7 | Maccabi Herzliya | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 37 | -10 | 28 | T H T T B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 20 | 6 | 9 | 5 | 27 | 27 | 0 | 27 | B H T T H H |
9 | Kafr Qasim | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 17 | 1 | 25 | H B T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 20 | 8 | 1 | 11 | 19 | 29 | -10 | 25 | T T T B B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 31 | -7 | 23 | T B B T T H |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 20 | 6 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 21 | B H B B T B |
13 | Hapoel Raanana | 20 | 4 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 20 | B H H T B H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 20 | 3 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 16 | B H B B H B |
15 | Hapoel Afula | 20 | 0 | 10 | 10 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 20 | 1 | 4 | 15 | 14 | 35 | -21 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs