Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Kfar Shalem, 20h00 ngày 14/02
Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Kfar Shalem
Đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Kfar Shalem
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.00O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.62X
3.402
2.25Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
0.98O 1.25
1.00U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Herzliya vs Hapoel Kfar Shalem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 24
-
Maccabi Herzliya vs Hapoel Kfar Shalem: Diễn biến chính
-
15'Yerushalmi A.1-0
-
42'1-1
Cle
-
54'Ofek Ovadia2-1
-
90'2-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Herzliya vs Hapoel Kfar Shalem: Số liệu thống kê
-
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Shalem
-
0Phạt góc5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
85Pha tấn công84
-
-
42Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 24 | 16 | 6 | 2 | 48 | 21 | 27 | 54 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 24 | 16 | 5 | 3 | 43 | 18 | 25 | 53 | T T T T T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 22 | 25 | 51 | T T B T B H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
9 | Kafr Qasim | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H T H T B |
10 | Hapoel Acre FC | 24 | 10 | 1 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H H T B H |
12 | Hapoel Raanana | 24 | 6 | 9 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | B H T B T H |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 24 | 6 | 3 | 15 | 29 | 43 | -14 | 21 | T B B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 24 | 3 | 9 | 12 | 25 | 38 | -13 | 18 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 24 | 2 | 10 | 12 | 21 | 46 | -25 | 16 | H B T B B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs