Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Kabilio Jaffa, 20h00 ngày 07/02
Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Kabilio Jaffa
Đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Kabilio Jaffa
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.05X
3.602
2.80Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.68O 1.25
0.89U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Sân vận động: Grundman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 23
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Kabilio Jaffa: Diễn biến chính
-
11'0-0
-
32'0-0
-
48'0-0
-
50'Ben Hadadi1-0
-
55'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Kabilio Jaffa: Số liệu thống kê
-
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Kabilio Jaffa
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
82Pha tấn công77
-
-
46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 25 | 17 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 57 | T H T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 25 | 17 | 5 | 3 | 46 | 18 | 28 | 56 | T T T T H T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 25 | 16 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 51 | T B T B H B |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Kafr Qasim | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 20 | 4 | 35 | H T H T B T |
7 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
9 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
10 | Hapoel Acre FC | 25 | 10 | 1 | 14 | 23 | 38 | -15 | 31 | T B T B T B |
11 | Hapoel Raanana | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T B T H T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 25 | 8 | 4 | 13 | 27 | 37 | -10 | 28 | H H T B H B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 25 | 4 | 9 | 12 | 26 | 38 | -12 | 21 | B H B B H T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 25 | 6 | 3 | 16 | 29 | 44 | -15 | 21 | B B B B B B |
15 | Hapoel Afula | 25 | 2 | 10 | 13 | 21 | 47 | -26 | 16 | B T B B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs