Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 00h00 ngày 25/02
Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
0.93O 2.75
0.90U 2.75
0.841
3.80X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.85O 1
0.66U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Bnei Yehuda Tel Aviv
-
Sân vận động: Grundman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 25
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Diễn biến chính
-
12'0-1
Jolian Shalloufy
-
45'0-2
Christy Manzinga
-
53'0-2
-
68'0-2
-
73'0-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Ironi Nir Ramat HaSharonBnei Yehuda Tel Aviv
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
68Pha tấn công62
-
-
38Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 25 | 17 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 57 | T H T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 25 | 17 | 5 | 3 | 46 | 18 | 28 | 56 | T T T T H T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 26 | 16 | 5 | 5 | 58 | 35 | 23 | 53 | H H T B T B |
4 | Hapoel Ramat Gan | 25 | 16 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 51 | T B T B H B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 11 | 5 | 10 | 33 | 31 | 2 | 38 | B B T H T B |
6 | Maccabi Herzliya | 25 | 11 | 5 | 9 | 34 | 42 | -8 | 38 | B H T T T B |
7 | Hapoel Kfar Saba | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 32 | 3 | 36 | B T B T B T |
8 | Kafr Qasim | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 20 | 4 | 35 | H T H T B T |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 26 | 11 | 2 | 13 | 46 | 50 | -4 | 35 | H B T B B B |
10 | Hapoel Raanana | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 32 | -2 | 33 | T B T H T T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 26 | 9 | 4 | 13 | 33 | 38 | -5 | 31 | H T B H B T |
12 | Hapoel Acre FC | 25 | 10 | 1 | 14 | 23 | 38 | -15 | 31 | T B T B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 26 | 5 | 9 | 12 | 29 | 40 | -11 | 24 | H B B H T T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 44 | -15 | 22 | B B B B B H |
15 | Hapoel Afula | 26 | 2 | 11 | 13 | 21 | 47 | -26 | 17 | T B B T B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 26 | 3 | 4 | 19 | 17 | 45 | -28 | 13 | T B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs