Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Kfar Shalem, 20h00 ngày 24/01
Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Kfar Shalem
Đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Kfar Shalem
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.92-1
0.90O 2.5
0.87U 2.5
0.931
8.50X
5.752
1.22Hiệp 1+0.5
0.68-0.5
1.04O 1
0.73U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Kfar Shalem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 20
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Kfar Shalem: Diễn biến chính
-
23'0-0
-
30'0-1
Shirazi O.
-
52'0-1
-
69'0-1
-
71'0-1
-
76'0-1
-
90'0-2
Shahar Hirsh
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Kfar Shalem: Số liệu thống kê
-
Hapoel Umm Al FahmHapoel Kfar Shalem
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
153Pha tấn công110
-
-
75Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 25 | 17 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 57 | T H T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 25 | 17 | 5 | 3 | 46 | 18 | 28 | 56 | T T T T H T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 25 | 16 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 51 | T B T B H B |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Kafr Qasim | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 20 | 4 | 35 | H T H T B T |
7 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
9 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
10 | Hapoel Acre FC | 25 | 10 | 1 | 14 | 23 | 38 | -15 | 31 | T B T B T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 25 | 8 | 4 | 13 | 27 | 37 | -10 | 28 | H H T B H B |
12 | Hapoel Raanana | 24 | 6 | 9 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | H T B T H T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 25 | 4 | 9 | 12 | 26 | 38 | -12 | 21 | B H B B H T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 25 | 6 | 3 | 16 | 29 | 44 | -15 | 21 | B B B B B B |
15 | Hapoel Afula | 24 | 2 | 10 | 12 | 21 | 46 | -25 | 16 | B T B B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs