Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 20h00 ngày 21/03
Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.76O 2.5
0.96U 2.5
0.761
4.20X
3.402
1.73Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.76O 1
0.92U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Umm Al Fahm vs Bnei Yehuda Tel Aviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 29
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Diễn biến chính
-
8'0-0
-
56'Idan Golan1-0
-
60'1-0
-
82'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Umm Al FahmBnei Yehuda Tel Aviv
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
75Pha tấn công75
-
-
35Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 29 | 21 | 6 | 2 | 61 | 21 | 40 | 69 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 29 | 21 | 5 | 3 | 51 | 19 | 32 | 68 | H T T T T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 17 | 5 | 7 | 57 | 27 | 30 | 56 | H B B H T H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 36 | 24 | 56 | T B T B T B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 13 | 5 | 11 | 36 | 32 | 4 | 44 | H T B T T B |
6 | Hapoel Kfar Saba | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 39 | B T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 6 | 12 | 36 | 51 | -15 | 39 | T B B B B H |
8 | Kafr Qasim | 28 | 10 | 8 | 10 | 27 | 23 | 4 | 38 | T B T B T B |
9 | Hapoel Acre FC | 28 | 12 | 2 | 14 | 26 | 38 | -12 | 38 | B T B T H T |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 28 | 11 | 4 | 13 | 37 | 40 | -3 | 37 | B H B T T T |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 11 | 3 | 15 | 47 | 59 | -12 | 36 | B B B B B H |
12 | Hapoel Raanana | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T T B B H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B H T T H B |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 29 | 6 | 4 | 19 | 29 | 48 | -19 | 22 | B B H B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 4 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 18 | B T B H H T |
16 | Hapoel Afula | 29 | 2 | 12 | 15 | 23 | 52 | -29 | 18 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs