Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Umm Al Fahm, 00h00 ngày 05/02
Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Umm Al Fahm
Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Umm Al Fahm
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.89+1.75
0.83O 3
0.92U 3
0.801
1.20X
6.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.87O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Umm Al Fahm
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 22
-
Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Umm Al Fahm: Diễn biến chính
-
7'Milan Makaric1-0
-
30'1-0
-
38'Goran Antonic2-0
-
48'Liran Rotman3-0
-
51'Ran Binyamin4-0
-
57'4-0
-
68'4-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Umm Al Fahm: Số liệu thống kê
-
Hapoel Tel AvivHapoel Umm Al Fahm
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
100Pha tấn công92
-
-
58Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 24 | 16 | 6 | 2 | 48 | 21 | 27 | 54 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 23 | 16 | 4 | 3 | 42 | 17 | 25 | 52 | T T T T T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 22 | 25 | 51 | T T B T B H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 23 | 11 | 2 | 10 | 45 | 40 | 5 | 35 | B T B H B T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 29 | 1 | 34 | B H T B B T |
8 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
9 | Kafr Qasim | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H T H T B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H H T B H |
11 | Hapoel Acre FC | 23 | 9 | 1 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T B T B |
12 | Hapoel Raanana | 24 | 6 | 9 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | B H T B T H |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 24 | 6 | 3 | 15 | 29 | 43 | -14 | 21 | T B B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 24 | 3 | 9 | 12 | 25 | 38 | -13 | 18 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 23 | 1 | 10 | 12 | 19 | 46 | -27 | 13 | B H B T B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 23 | 2 | 4 | 17 | 15 | 41 | -26 | 10 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs