Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Rishon Lezion, 00h00 ngày 24/12
Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Rishon Lezion
Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Rishon Lezion
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202400:00
-
Hapoel Tel Aviv 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.87O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.40X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Rishon Lezion
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 16
-
Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Rishon Lezion: Diễn biến chính
-
2'David Cuperman Coifman1-0
-
48'1-0
-
62'1-0
-
70'1-0
-
79'1-0
-
81'Roy Korine2-0
-
83'Roy Korine3-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Rishon Lezion: Số liệu thống kê
-
Hapoel Tel AvivHapoel Rishon Lezion
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
77Pha tấn công78
-
-
42Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs