Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan, 20h00 ngày 07/02
Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan
Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Ramat Gan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.98O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.95X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.80O 1
0.85U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 23
-
Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan: Diễn biến chính
-
7'0-0
-
45'0-0
-
50'0-0
-
65'0-0
-
70'0-0
-
75'0-0
-
81'Milan Makaric1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Ramat Gan: Số liệu thống kê
-
Hapoel Tel AvivHapoel Ramat Gan
-
9Phạt góc2
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
10Pha tấn công11
-
-
3Tấn công nguy hiểm2
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 24 | 16 | 6 | 2 | 48 | 21 | 27 | 54 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 24 | 16 | 5 | 3 | 43 | 18 | 25 | 53 | T T T T T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 22 | 25 | 51 | T T B T B H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
9 | Kafr Qasim | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H T H T B |
10 | Hapoel Acre FC | 24 | 10 | 1 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H H T B H |
12 | Hapoel Raanana | 24 | 6 | 9 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | B H T B T H |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 24 | 6 | 3 | 15 | 29 | 43 | -14 | 21 | T B B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 24 | 3 | 9 | 12 | 25 | 38 | -13 | 18 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 24 | 2 | 10 | 12 | 21 | 46 | -25 | 16 | H B T B B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs