Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 00h00 ngày 17/12
Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/12/202400:00
-
Hapoel Tel Aviv 12Bnei Yehuda Tel Aviv 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.5
0.84U 2.5
0.961
2.15X
3.202
3.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Tel Aviv vs Bnei Yehuda Tel Aviv
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 15
-
Hapoel Tel Aviv vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Diễn biến chính
-
10'Ariel Cohen1-0
-
58'Stav Turiel2-0
-
90'2-0Nehoray Kariv
-
90'2-1Samuel Bar-On
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Tel Aviv vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Tel AvivBnei Yehuda Tel Aviv
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
93Pha tấn công94
-
-
51Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs