Kết quả Hapoel Ramat Gan vs Ironi Nir Ramat HaSharon, 20h00 ngày 14/03
Kết quả Hapoel Ramat Gan vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Phong độ Hapoel Ramat Gan gần đây
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
0.83O 3
0.80U 3
0.901
1.40X
4.402
6.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.87O 1.25
0.86U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ramat Gan vs Ironi Nir Ramat HaSharon
-
Sân vận động: HaMachtesh
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 28
-
Hapoel Ramat Gan vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Diễn biến chính
-
9'Sagi Dror1-0
-
34'Mor Buskila2-0
-
41'2-0
-
42'Sagi Dror3-0
-
47'Ido Mizrahi4-0
-
52'Yaniv Mizrahi5-0
-
58'5-0
-
68'Moti Barshazky6-0
-
80'6-1
Yehuda Balay
-
84'Rony Laufer7-1
-
90'Tom Aida8-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ramat Gan vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Số liệu thống kê
-
Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
92Pha tấn công65
-
-
64Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 29 | 21 | 6 | 2 | 61 | 21 | 40 | 69 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 29 | 21 | 5 | 3 | 51 | 19 | 32 | 68 | H T T T T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 17 | 5 | 7 | 57 | 27 | 30 | 56 | H B B H T H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 36 | 24 | 56 | T B T B T B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 13 | 5 | 11 | 36 | 32 | 4 | 44 | H T B T T B |
6 | Hapoel Kfar Saba | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 39 | B T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 6 | 12 | 36 | 51 | -15 | 39 | T B B B B H |
8 | Kafr Qasim | 28 | 10 | 8 | 10 | 27 | 23 | 4 | 38 | T B T B T B |
9 | Hapoel Acre FC | 28 | 12 | 2 | 14 | 26 | 38 | -12 | 38 | B T B T H T |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 28 | 11 | 4 | 13 | 37 | 40 | -3 | 37 | B H B T T T |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 11 | 3 | 15 | 47 | 59 | -12 | 36 | B B B B B H |
12 | Hapoel Raanana | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T T B B H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B H T T H B |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 29 | 6 | 4 | 19 | 29 | 48 | -19 | 22 | B B H B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 4 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 18 | B T B H H T |
16 | Hapoel Afula | 29 | 2 | 12 | 15 | 23 | 52 | -29 | 18 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs