Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Rishon Lezion, 20h00 ngày 21/02
Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Rishon Lezion
Đối đầu Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Rishon Lezion
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.00O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.44X
4.002
5.75Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.02O 1
0.94U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Rishon Lezion
-
Sân vận động: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 25
-
Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Rishon Lezion: Diễn biến chính
-
2'0-0
-
26'0-0
-
34'0-0
-
55'Yuval Sason1-0
-
61'Benny Golan2-0
-
64'2-0
-
90'Roee David3-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Rishon Lezion: Số liệu thống kê
-
Hapoel Petah TikvaHapoel Rishon Lezion
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
98Pha tấn công83
-
-
71Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 25 | 17 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 57 | T H T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 25 | 17 | 5 | 3 | 46 | 18 | 28 | 56 | T T T T H T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 25 | 16 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 51 | T B T B H B |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Kafr Qasim | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 20 | 4 | 35 | H T H T B T |
7 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
9 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
10 | Hapoel Acre FC | 25 | 10 | 1 | 14 | 23 | 38 | -15 | 31 | T B T B T B |
11 | Hapoel Raanana | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T B T H T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 25 | 8 | 4 | 13 | 27 | 37 | -10 | 28 | H H T B H B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 25 | 4 | 9 | 12 | 26 | 38 | -12 | 21 | B H B B H T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 25 | 6 | 3 | 16 | 29 | 44 | -15 | 21 | B B B B B B |
15 | Hapoel Afula | 25 | 2 | 10 | 13 | 21 | 47 | -26 | 16 | B T B B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs