Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 23h00 ngày 21/10
Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Petah Tikva vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202423:00
-
Bnei Yehuda Tel Aviv 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2.5
0.90U 2.5
0.921
1.85X
3.602
3.40Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 1
0.87U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Petah Tikva vs Bnei Yehuda Tel Aviv
-
Sân vận động: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Hapoel Petah Tikva vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Diễn biến chính
-
20'Tomer Altman1-0
-
34'1-0Omri Luzon
-
35'Ben Azubel2-0
-
54'2-1Shavit Mazal
-
64'Elian Rohana3-1
-
74'Matan Peleg4-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Petah Tikva vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Petah TikvaBnei Yehuda Tel Aviv
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
28Tổng cú sút20
-
-
18Sút trúng cầu môn13
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
35Pha tấn công39
-
-
18Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 35 | H T T T T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 32 | T H T H T T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B B T B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T B H H B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 16 | 4 | 7 | 5 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs