Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Petah Tikva, 20h00 ngày 21/03
Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Petah Tikva
Đối đầu Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Petah Tikva
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.86O 2.25
0.74U 2.25
1.001
7.00X
4.332
1.36Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.84O 1
0.94U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Petah Tikva
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 29
-
Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Petah Tikva: Diễn biến chính
-
33'0-0
-
33'0-0
-
43'0-0
-
44'0-1
Elian Rohana
-
62'0-1
-
71'0-1
-
74'0-1
-
88'0-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Petah Tikva: Số liệu thống kê
-
Hapoel Natzrat IllitHapoel Petah Tikva
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
19%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)81%
-
-
75Pha tấn công88
-
-
29Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 29 | 21 | 6 | 2 | 61 | 21 | 40 | 69 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 29 | 21 | 5 | 3 | 51 | 19 | 32 | 68 | H T T T T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 17 | 5 | 7 | 57 | 27 | 30 | 56 | H B B H T H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 36 | 24 | 56 | T B T B T B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 13 | 5 | 11 | 36 | 32 | 4 | 44 | H T B T T B |
6 | Hapoel Kfar Saba | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 39 | B T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 6 | 12 | 36 | 51 | -15 | 39 | T B B B B H |
8 | Kafr Qasim | 28 | 10 | 8 | 10 | 27 | 23 | 4 | 38 | T B T B T B |
9 | Hapoel Acre FC | 28 | 12 | 2 | 14 | 26 | 38 | -12 | 38 | B T B T H T |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 28 | 11 | 4 | 13 | 37 | 40 | -3 | 37 | B H B T T T |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 11 | 3 | 15 | 47 | 59 | -12 | 36 | B B B B B H |
12 | Hapoel Raanana | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T T B B H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B H T T H B |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 29 | 6 | 4 | 19 | 29 | 48 | -19 | 22 | B B H B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 4 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 18 | B T B H H T |
16 | Hapoel Afula | 29 | 2 | 12 | 15 | 23 | 52 | -29 | 18 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs