Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Bnei Yehuda Tel Aviv, 00h00 ngày 11/03
Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Natzrat Illit vs Bnei Yehuda Tel Aviv
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.87O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.80X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.03-0
0.69O 1
0.74U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Natzrat Illit vs Bnei Yehuda Tel Aviv
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 27
-
Hapoel Natzrat Illit vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Diễn biến chính
-
21'0-0
-
32'0-1
Christy Manzinga
-
43'0-2
Ziv Israel Ben Shimol
-
54'0-2
-
59'0-2
-
90'0-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Natzrat Illit vs Bnei Yehuda Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Natzrat IllitBnei Yehuda Tel Aviv
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
95Pha tấn công67
-
-
53Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 29 | 21 | 6 | 2 | 61 | 21 | 40 | 69 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 29 | 21 | 5 | 3 | 51 | 19 | 32 | 68 | H T T T T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 17 | 5 | 7 | 57 | 27 | 30 | 56 | H B B H T H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 36 | 24 | 56 | T B T B T B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 13 | 5 | 11 | 36 | 32 | 4 | 44 | H T B T T B |
6 | Hapoel Kfar Saba | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 39 | B T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 6 | 12 | 36 | 51 | -15 | 39 | T B B B B H |
8 | Kafr Qasim | 28 | 10 | 8 | 10 | 27 | 23 | 4 | 38 | T B T B T B |
9 | Hapoel Acre FC | 28 | 12 | 2 | 14 | 26 | 38 | -12 | 38 | B T B T H T |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 28 | 11 | 4 | 13 | 37 | 40 | -3 | 37 | B H B T T T |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 11 | 3 | 15 | 47 | 59 | -12 | 36 | B B B B B H |
12 | Hapoel Raanana | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T T B B H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B H T T H B |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 29 | 6 | 4 | 19 | 29 | 48 | -19 | 22 | B B H B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 4 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 18 | B T B H H T |
16 | Hapoel Afula | 29 | 2 | 12 | 15 | 23 | 52 | -29 | 18 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs