Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC, 00h00 ngày 11/02
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC
Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.84O 2.75
0.98U 2.75
0.831
1.70X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.86O 1
0.74U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 23
-
Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC: Diễn biến chính
-
9'Loai Taha(OW)1-0
-
13'1-0Azongnilonde C.
-
36'Raz Stain2-0
-
45'Ben Imri Sedon2-0
-
59'Raz Stain3-0
-
71'Eyal Einbrom4-0
-
90'4-1
Coke R.
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Acre FC: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kfar ShalemHapoel Acre FC
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
101Pha tấn công83
-
-
54Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 24 | 16 | 6 | 2 | 48 | 21 | 27 | 54 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 24 | 16 | 5 | 3 | 43 | 18 | 25 | 53 | T T T T T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 22 | 25 | 51 | T T B T B H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
9 | Kafr Qasim | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H T H T B |
10 | Hapoel Acre FC | 24 | 10 | 1 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H H T B H |
12 | Hapoel Raanana | 24 | 6 | 9 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | B H T B T H |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 24 | 6 | 3 | 15 | 29 | 43 | -14 | 21 | T B B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 24 | 3 | 9 | 12 | 25 | 38 | -13 | 18 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 24 | 2 | 10 | 12 | 21 | 46 | -25 | 16 | H B T B B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs