Kết quả Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Tel Aviv, 00h00 ngày 05/11
Kết quả Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Tel Aviv
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.75O 2.75
0.90U 2.75
0.901
5.25X
4.002
1.48Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.02O 1
0.65U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Tel Aviv
-
Sân vận động: Levita Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 12
-
Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Tel Aviv: Diễn biến chính
-
13'0-1
Roy Korine
-
29'Netanel Hagani1-1
-
35'1-2
Roy Korine
-
42'Julio Cesar2-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kfar SabaHapoel Tel Aviv
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài14
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
69Pha tấn công99
-
-
23Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 27 | 19 | 6 | 2 | 57 | 21 | 36 | 63 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 27 | 19 | 5 | 3 | 49 | 19 | 30 | 62 | T T H T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 27 | 17 | 5 | 5 | 60 | 35 | 25 | 56 | H T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 27 | 16 | 4 | 7 | 48 | 25 | 23 | 52 | T B H B B H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 27 | 12 | 5 | 10 | 35 | 31 | 4 | 41 | B T H T B T |
6 | Kafr Qasim | 27 | 10 | 8 | 9 | 27 | 22 | 5 | 38 | H T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 27 | 11 | 5 | 11 | 35 | 48 | -13 | 38 | T T T B B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 35 | 0 | 36 | T B T B T B |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 27 | 11 | 2 | 14 | 46 | 51 | -5 | 35 | B T B B B B |
10 | Hapoel Acre FC | 27 | 11 | 2 | 14 | 24 | 38 | -14 | 35 | T B T B T H |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 40 | -4 | 34 | T B H B T T |
12 | Hapoel Raanana | 27 | 8 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 33 | B T H T T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 27 | 5 | 10 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B H T T H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 27 | 6 | 4 | 17 | 29 | 46 | -17 | 22 | B B B B H B |
15 | Hapoel Afula | 27 | 2 | 11 | 14 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B T B H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 3 | 5 | 19 | 17 | 45 | -28 | 14 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs