Kết quả Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Natzrat Illit, 20h00 ngày 14/02
Kết quả Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Natzrat Illit
Đối đầu Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Natzrat Illit
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.75O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.50X
3.202
2.45Hiệp 1+0
0.75-0
0.97O 1
0.89U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Natzrat Illit
-
Sân vận động: Levita Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 24
-
Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Natzrat Illit: Diễn biến chính
-
26'Mustafa Sheikh Yosef1-0
-
31'Mustafa Sheikh Yosef2-0
-
31'2-0
-
65'2-0
-
71'2-0
-
72'2-0
-
81'2-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Natzrat Illit: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kfar SabaHapoel Natzrat Illit
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
97Pha tấn công81
-
-
40Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 24 | 16 | 6 | 2 | 48 | 21 | 27 | 54 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 24 | 16 | 5 | 3 | 43 | 18 | 25 | 53 | T T T T T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 22 | 25 | 51 | T T B T B H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
9 | Kafr Qasim | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H T H T B |
10 | Hapoel Acre FC | 24 | 10 | 1 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H H T B H |
12 | Hapoel Raanana | 24 | 6 | 9 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | B H T B T H |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 24 | 6 | 3 | 15 | 29 | 43 | -14 | 21 | T B B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 24 | 3 | 9 | 12 | 25 | 38 | -13 | 18 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 24 | 2 | 10 | 12 | 21 | 46 | -25 | 16 | H B T B B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs