Kết quả Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya, 20h00 ngày 03/01
Kết quả Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya
Đối đầu Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya
Phong độ Hapoel Afula gần đây
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.86O 2.5
0.86U 2.5
0.861
3.50X
3.502
1.80Hiệp 1+0
1.08-0
0.64O 1
0.83U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 17
-
Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya: Diễn biến chính
-
7'0-1
Lior Inbrum
-
14'Alon Ginat1-1
-
19'1-2
Lior Inbrum
-
48'Elior Savir1-2
-
55'1-2Roei Ben Shimon
-
85'Walid Darwish2-2
-
90'2-3
Ahmad Drawshe
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Afula vs Maccabi Herzliya: Số liệu thống kê
-
Hapoel AfulaMaccabi Herzliya
-
3Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
83Pha tấn công83
-
-
41Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 24 | 16 | 6 | 2 | 48 | 21 | 27 | 54 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 24 | 16 | 5 | 3 | 43 | 18 | 25 | 53 | T T T T T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 22 | 25 | 51 | T T B T B H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
9 | Kafr Qasim | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H T H T B |
10 | Hapoel Acre FC | 24 | 10 | 1 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H H T B H |
12 | Hapoel Raanana | 24 | 6 | 9 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | B H T B T H |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 24 | 6 | 3 | 15 | 29 | 43 | -14 | 21 | T B B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 24 | 3 | 9 | 12 | 25 | 38 | -13 | 18 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 24 | 2 | 10 | 12 | 21 | 46 | -25 | 16 | H B T B B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs