Kết quả Hapoel Afula vs Ironi Nir Ramat HaSharon, 00h00 ngày 18/02
Kết quả Hapoel Afula vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Đối đầu Hapoel Afula vs Ironi Nir Ramat HaSharon
Phong độ Hapoel Afula gần đây
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.74-0.25
1.11O 2.5
0.61U 2.5
1.151
2.80X
3.402
2.10Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Afula vs Ironi Nir Ramat HaSharon
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 24
-
Hapoel Afula vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Diễn biến chính
-
20'Eilon Elimelech1-0
-
23'Khalaila A.2-0
-
34'2-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Afula vs Ironi Nir Ramat HaSharon: Số liệu thống kê
-
Hapoel AfulaIroni Nir Ramat HaSharon
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
82Pha tấn công90
-
-
49Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 24 | 16 | 6 | 2 | 48 | 21 | 27 | 54 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 24 | 16 | 5 | 3 | 43 | 18 | 25 | 53 | T T T T T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 22 | 25 | 51 | T T B T B H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
9 | Kafr Qasim | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H T H T B |
10 | Hapoel Acre FC | 24 | 10 | 1 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 34 | -7 | 28 | T H H T B H |
12 | Hapoel Raanana | 24 | 6 | 9 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | B H T B T H |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 24 | 6 | 3 | 15 | 29 | 43 | -14 | 21 | T B B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 24 | 3 | 9 | 12 | 25 | 38 | -13 | 18 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 24 | 2 | 10 | 12 | 21 | 46 | -25 | 16 | H B T B B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs