Kết quả Hapoel Afula vs Hapoel Rishon Lezion, 00h00 ngày 05/02
Kết quả Hapoel Afula vs Hapoel Rishon Lezion
Đối đầu Hapoel Afula vs Hapoel Rishon Lezion
Phong độ Hapoel Afula gần đây
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.90O 2.5
0.73U 2.5
1.001
2.88X
3.202
2.20Hiệp 1+0
0.92-0
0.90O 1
0.93U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Afula vs Hapoel Rishon Lezion
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 22
-
Hapoel Afula vs Hapoel Rishon Lezion: Diễn biến chính
-
21'0-0
-
47'0-0
-
53'0-0
-
60'0-1
Dor Jan
-
87'0-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Afula vs Hapoel Rishon Lezion: Số liệu thống kê
-
Hapoel AfulaHapoel Rishon Lezion
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
71Pha tấn công54
-
-
33Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 29 | 21 | 6 | 2 | 61 | 21 | 40 | 69 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 29 | 21 | 5 | 3 | 51 | 19 | 32 | 68 | H T T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 29 | 18 | 5 | 6 | 62 | 37 | 25 | 59 | B T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 17 | 5 | 7 | 57 | 27 | 30 | 56 | H B B H T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 13 | 5 | 11 | 36 | 32 | 4 | 44 | H T B T T B |
6 | Hapoel Kfar Saba | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 40 | T B T B T H |
7 | Kafr Qasim | 29 | 10 | 9 | 10 | 28 | 24 | 4 | 39 | B T B T B H |
8 | Hapoel Acre FC | 29 | 12 | 3 | 14 | 27 | 39 | -12 | 39 | T B T H T H |
9 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 6 | 12 | 36 | 51 | -15 | 39 | T B B B B H |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 29 | 11 | 4 | 14 | 38 | 42 | -4 | 37 | H B T T T B |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 11 | 3 | 15 | 47 | 59 | -12 | 36 | B B B B B H |
12 | Hapoel Raanana | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T T B B H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 29 | 5 | 11 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H T T H B H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 29 | 6 | 4 | 19 | 29 | 48 | -19 | 22 | B B H B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 4 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 18 | B T B H H T |
16 | Hapoel Afula | 29 | 2 | 12 | 15 | 23 | 52 | -29 | 18 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs