Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Raanana, 20h00 ngày 28/02
Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Raanana
Đối đầu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Raanana
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.77O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.67O 1
0.87U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Raanana
-
Sân vận động: Hamoshava Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 26
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Raanana: Diễn biến chính
-
10'0-0
-
26'0-0
-
55'0-1
Awajo Asefa
-
60'0-1
-
76'0-1
-
76'0-1
-
81'0-1
-
88'0-1
-
88'0-1
-
89'0-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Bnei Yehuda Tel Aviv vs Hapoel Raanana: Số liệu thống kê
-
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Raanana
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
109Pha tấn công87
-
-
69Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 29 | 21 | 6 | 2 | 61 | 21 | 40 | 69 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 29 | 21 | 5 | 3 | 51 | 19 | 32 | 68 | H T T T T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 17 | 5 | 7 | 57 | 27 | 30 | 56 | H B B H T H |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 36 | 24 | 56 | T B T B T B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 13 | 5 | 11 | 36 | 32 | 4 | 44 | H T B T T B |
6 | Hapoel Kfar Saba | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 39 | B T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 6 | 12 | 36 | 51 | -15 | 39 | T B B B B H |
8 | Kafr Qasim | 28 | 10 | 8 | 10 | 27 | 23 | 4 | 38 | T B T B T B |
9 | Hapoel Acre FC | 28 | 12 | 2 | 14 | 26 | 38 | -12 | 38 | B T B T H T |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 28 | 11 | 4 | 13 | 37 | 40 | -3 | 37 | B H B T T T |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 11 | 3 | 15 | 47 | 59 | -12 | 36 | B B B B B H |
12 | Hapoel Raanana | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T T B B H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B H T T H B |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 29 | 6 | 4 | 19 | 29 | 48 | -19 | 22 | B B H B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 4 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 18 | B T B H H T |
16 | Hapoel Afula | 29 | 2 | 12 | 15 | 23 | 52 | -29 | 18 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs