Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias, 00h00 ngày 15/09
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias
Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202400:00
-
Ironi Tiberias 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 3
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
-
21'Nadav Nidam1-0
-
22'Nadav Nidam Goal awarded1-0
-
26'Christian Jesus Martinez1-0
-
44'David Twito1-0
-
71'Mohammed Abu Rumi1-0
-
81'1-0Eli Balilti
-
84'1-0Franco Mazurek
-
90'Yair Mordechai (Assist:Assaf Tzur)2-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
345Số đường chuyền453
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách8
-
-
96Pha tấn công108
-
-
43Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T H T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Ironi Tiberias | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B H H |
14 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs