Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 23h00 ngày 11/01
Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202523:00
-
Maccabi Netanya 24Hapoel Bnei Sakhnin FC 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.84O 2.5
0.89U 2.5
0.891
1.95X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.82U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 18
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính
-
13'Igor Zlatanovic (Assist:Yuval Sade)1-0
-
16'Karm Jaber1-0
-
20'Mohammed Abu Nil Goal Disallowed1-0
-
25'1-0Naftali Belay
-
45'Rotem Keller1-0
-
45'Igor Zlatanovic2-0
-
45'Igor Zlatanovic2-0
-
55'2-0Stephane Omeonga
-
67'2-0Abd Hatem Elhamed
-
72'2-0Itai Ben Hamo
-
76'Djetei Mohamed (Assist:Maxim Plakushchenko)3-0
-
82'Igor Zlatanovic (Assist:Daniel Dapaah)4-0
-
88'4-0Abd Hatem Elhamed
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê
-
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
344Số đường chuyền430
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn6
-
-
8Thử thách9
-
-
69Pha tấn công85
-
-
48Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 20 | 12 | 6 | 2 | 43 | 22 | 21 | 42 | T H T H T H |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 28 | 14 | 40 | B T B T T H |
5 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
6 | Maccabi Netanya | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 33 | 1 | 29 | T T T B T T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs