Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Raanana, 00h00 ngày 05/02
Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Raanana
Đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Raanana
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.79O 3.5
1.45U 3.5
0.481
2.05X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Herzliya vs Hapoel Raanana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 22
-
Maccabi Herzliya vs Hapoel Raanana: Diễn biến chính
-
13'Roei Ben Shimon1-0
-
44'1-0
-
45'1-0
-
68'1-0
-
69'1-0
-
71'1-0
-
87'1-0
-
87'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Herzliya vs Hapoel Raanana: Số liệu thống kê
-
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
73Pha tấn công85
-
-
37Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 22 | 16 | 2 | 4 | 47 | 21 | 26 | 50 | T T T T B T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 22 | 15 | 4 | 3 | 37 | 17 | 20 | 49 | B T T T T T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 45 | 20 | 25 | 48 | T T T T H T |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 22 | 14 | 5 | 3 | 49 | 28 | 21 | 47 | H T B T H H |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 22 | 10 | 2 | 10 | 44 | 40 | 4 | 32 | T B T B H B |
6 | Maccabi Herzliya | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 39 | -9 | 32 | T T B B H T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 28 | 0 | 31 | B B H T B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 22 | 7 | 9 | 6 | 29 | 28 | 1 | 30 | T T H H B T |
9 | Kafr Qasim | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 18 | 2 | 29 | T B B H T H |
10 | Hapoel Acre FC | 22 | 9 | 1 | 12 | 21 | 31 | -10 | 28 | T B B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 22 | 8 | 3 | 11 | 26 | 32 | -6 | 27 | B T T H H T |
12 | Hapoel Raanana | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 23 | H T B H T B |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 22 | 6 | 3 | 13 | 29 | 40 | -11 | 21 | B B T B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 22 | 3 | 8 | 11 | 25 | 37 | -12 | 17 | B B H B H B |
15 | Hapoel Afula | 22 | 1 | 10 | 11 | 19 | 41 | -22 | 13 | B B H B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 39 | -24 | 10 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs