Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona, 20h00 ngày 11/01
Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona
Đối đầu Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202520:00
-
Maccabi Haifa 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.81+1.5
1.01O 3.25
0.98U 3.25
0.821
1.25X
5.252
8.00Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.83O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 18
-
Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính
-
14'0-0Bilal Shaheen
-
17'Abdoulaye Seck Penalty awarded0-0
-
18'0-0Ayed Habashi
-
19'Dia Saba0-0
-
27'Abdoulaye Seck0-0
-
31'Ilay Feingold0-0
-
36'Dolev Haziza1-0
-
38'Dia Saba2-0
-
41'Dia Saba (Assist:Dolev Haziza)3-0
-
49'3-0Christian Jesus Martinez Penalty cancelled
-
64'3-1Jardel (Assist:Christian Jesus Martinez)
-
85'Lior Refaelov4-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê
-
Maccabi HaifaHapoel Kiryat Shmona
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
398Số đường chuyền263
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
6Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
13Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách9
-
-
74Pha tấn công59
-
-
63Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs