Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem, 01h00 ngày 07/01
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem
Nhận định, Soi kèo Maccabi Bnei Reineh vs Hapoel Jerusalem, 1h00 ngày 7/1
Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/01/202501:00
-
Hapoel Jerusalem 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.83O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.15X
3.702
3.00Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.75
0.62U 0.75
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 17
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính
-
28'0-0Andrew Idoko
-
49'Goal Disallowed0-0
-
66'Qays Ghanem0-0
-
71'0-0Aynao Prada
-
78'Abdullah Jaber0-0
-
84'0-0Omer Agvadish
-
90'0-0Aynao Prada
-
90'Nemanja Ljubisavljevic0-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
18Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
486Số đường chuyền303
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn5
-
-
8Thử thách9
-
-
100Pha tấn công90
-
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 17 | 13 | 3 | 1 | 37 | 12 | 25 | 42 | T T H H T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | H T T H T H |
3 | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 20 | 36 | T H T T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 33 | B T H B T B |
5 | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Maccabi Bnei Raina | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B B B H T |
7 | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 27 | 1 | 23 | T T B T T T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 23 | T B T B B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B H T H B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 20 | B H H T H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 33 | -18 | 17 | B H B H B T |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16 | B H H T H H |
13 | Ashdod MS | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | -13 | 13 | B B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs