Kết quả Kiryat Yam SC vs Hapoel Migdal HaEmek, 23h00 ngày 12/01
Kết quả Kiryat Yam SC vs Hapoel Migdal HaEmek
Đối đầu Kiryat Yam SC vs Hapoel Migdal HaEmek
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202523:00
-
Kiryat Yam SC 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.69O 3
0.93U 3
0.771
1.60X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.00O 1.25
0.90U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kiryat Yam SC vs Hapoel Migdal HaEmek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 14
-
Kiryat Yam SC vs Hapoel Migdal HaEmek: Diễn biến chính
-
32'0-0
-
41'0-0
-
42'0-0
-
45'Gil Hadad1-0
-
56'1-0
-
58'1-1Shelby M.
-
61'1-1
-
66'1-1
-
69'1-1
-
78'1-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Kiryat Yam SC vs Hapoel Migdal HaEmek: Số liệu thống kê
-
Kiryat Yam SCHapoel Migdal HaEmek
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
132Pha tấn công121
-
-
88Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 18 | 8 | 8 | 2 | 25 | 12 | 13 | 32 | T T B T H B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 15 | B T T B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |