Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Haifa, 01h15 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 14

  • Ironi Tiberias vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính

  • 10'
    Basam Zaarura
    0-0
  • 20'
    0-0
    Dean David
  • 36'
    Basam Zaarura Goal Disallowed
    0-0
  • 79'
    0-0
    Roey Elimelech
  • 82'
    0-0
    Dia Saba
  • 90'
    0-0
    Dolev Haziza
  • 90'
    Eli Balilti
    0-0
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ironi Tiberias vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê

  • Ironi Tiberias
    Maccabi Haifa
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 248
    Số đường chuyền
    609
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    116
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 19 15 3 1 40 12 28 48 H H T T T T
2 Maccabi Tel Aviv 19 12 5 2 42 21 21 41 T T H T H T
3 Beitar Jerusalem 20 12 3 5 41 27 14 39 H B T B T T
4 Maccabi Haifa 19 11 4 4 40 20 20 37 H T T B T H
5 Hapoel Haifa 20 9 4 7 28 19 9 31 T B T B T H
6 Maccabi Netanya 20 8 2 10 31 32 -1 26 B T T T B T
7 Maccabi Bnei Raina 20 7 4 9 23 26 -3 25 B B H T B H
8 Hapoel Kiryat Shmona 20 7 3 10 19 32 -13 24 T B B B B H
9 Hapoel Jerusalem 20 5 6 9 21 29 -8 21 H T H B B H
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 19 5 6 8 16 26 -10 21 H T H B H B
11 Ironi Tiberias 20 4 8 8 15 24 -9 20 H T H H T H
12 Maccabi Petah Tikva FC 20 5 5 10 17 35 -18 20 B H B T T B
13 Ashdod MS 20 3 5 12 26 40 -14 14 B B B H B H
14 Hapoel Hadera 20 1 10 9 17 33 -16 13 H H B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs