Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva, 22h30 ngày 09/11
Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva
Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:30
-
Ironi Tiberias 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.11-0.75
0.72O 2.5
0.91U 2.5
0.831
4.50X
3.502
1.65Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.72O 1
0.86U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
-
20'0-0Or Blorian
-
36'Ondrej Baco0-0
-
45'Abd Hatem Elhamed0-0
-
45'0-1Alon Turgeman (Assist:Eliel Peretz)
-
90'0-1Matan Baltaxa
-
90'0-2Antonio Sefer (Assist:Samir Farhud)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
-
Ironi TiberiasHapoel Beer Sheva
-
7Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
20Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị3
-
-
7Cứu thua2
-
-
73Pha tấn công94
-
-
36Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 17 | 13 | 3 | 1 | 37 | 12 | 25 | 42 | T T H H T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | H T T H T H |
3 | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 20 | 36 | T H T T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 33 | B T H B T B |
5 | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Maccabi Bnei Raina | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B B B H T |
7 | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 27 | 1 | 23 | T T B T T T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 23 | T B T B B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B H T H B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 20 | B H H T H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 33 | -18 | 17 | B H B H B T |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16 | B H H T H H |
13 | Ashdod MS | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | -13 | 13 | B B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs