Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Herzliya, 20h00 ngày 31/01
Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Herzliya
Đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Herzliya
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.89O 3
0.87U 3
0.851
2.20X
3.602
2.62Hiệp 1+0
0.84-0
0.88O 1.25
0.92U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Herzliya
-
Sân vận động: Grundman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 21
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Herzliya: Diễn biến chính
-
1'0-0
-
38'Ben Hadadi1-0
-
43'Orel Baye2-0
-
45'2-1
Ofek Ovadia
-
58'2-1
-
63'2-1
-
68'2-1
-
82'2-2
Roei Ben Shimon
-
87'2-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Maccabi Herzliya: Số liệu thống kê
-
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
81Pha tấn công123
-
-
51Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 22 | 16 | 2 | 4 | 47 | 21 | 26 | 50 | T T T T B T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 22 | 15 | 4 | 3 | 37 | 17 | 20 | 49 | B T T T T T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 45 | 20 | 25 | 48 | T T T T H T |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 22 | 14 | 5 | 3 | 49 | 28 | 21 | 47 | H T B T H H |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 22 | 10 | 2 | 10 | 44 | 40 | 4 | 32 | T B T B H B |
6 | Maccabi Herzliya | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 39 | -9 | 32 | T T B B H T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 28 | 0 | 31 | B B H T B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 22 | 7 | 9 | 6 | 29 | 28 | 1 | 30 | T T H H B T |
9 | Kafr Qasim | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 18 | 2 | 29 | T B B H T H |
10 | Hapoel Acre FC | 22 | 9 | 1 | 12 | 21 | 31 | -10 | 28 | T B B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 22 | 8 | 3 | 11 | 26 | 32 | -6 | 27 | B T T H H T |
12 | Hapoel Raanana | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 23 | H T B H T B |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 22 | 6 | 3 | 13 | 29 | 40 | -11 | 21 | B B T B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 22 | 3 | 8 | 11 | 25 | 37 | -12 | 17 | B B H B H B |
15 | Hapoel Afula | 22 | 1 | 10 | 11 | 19 | 41 | -22 | 13 | B B H B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 39 | -24 | 10 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs