Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Raanana, 00h00 ngày 14/01
Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Raanana
Đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Raanana
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/01/202500:00
-
Hapoel Raanana 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.89O 2.25
0.85U 2.25
0.931
3.40X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.04O 1
1.04U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Raanana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 18
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Raanana: Diễn biến chính
-
3'0-1Nir Azaria
-
10'0-2Nir Azaria
-
29'0-2
-
34'0-2
-
51'0-2
-
52'0-2
-
61'Ali Kayal1-2
-
67'1-2
-
77'1-2
-
81'1-2
-
88'Godwin Chinemeren2-2
-
89'2-3Newton Williams
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Hapoel Raanana: Số liệu thống kê
-
Hapoel Umm Al FahmHapoel Raanana
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
63Pha tấn công75
-
-
31Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 18 | 13 | 3 | 2 | 45 | 24 | 21 | 42 | T T T B H T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 28 | T B T B B H |
7 | Maccabi Herzliya | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 35 | -9 | 28 | B T H T T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 26 | B B H T T H |
9 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 19 | 7 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | B T B B T T |
11 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B B H H T |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 19 | 1 | 4 | 14 | 14 | 33 | -19 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs