Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Natzrat Illit, 00h00 ngày 28/01
Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Natzrat Illit
Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Natzrat Illit
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/01/202500:00
-
Hapoel Tel Aviv 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
0.85O 2.75
0.87U 2.75
0.851
1.30X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.81O 1
0.66U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Natzrat Illit
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 20
-
Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Natzrat Illit: Diễn biến chính
-
33'0-0
-
45'Yacov Brihon1-0
-
50'1-0
-
56'1-0
-
63'Milan Makaric2-0
-
89'2-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Natzrat Illit: Số liệu thống kê
-
Hapoel Tel AvivHapoel Natzrat Illit
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
84Pha tấn công79
-
-
56Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 20 | 15 | 2 | 3 | 45 | 20 | 25 | 47 | T H T T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 20 | 14 | 3 | 3 | 47 | 26 | 21 | 45 | T B H T B T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 20 | 13 | 5 | 2 | 40 | 19 | 21 | 44 | T T T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 20 | 13 | 4 | 3 | 33 | 17 | 16 | 43 | B T B T T T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 20 | 10 | 1 | 9 | 42 | 36 | 6 | 31 | T T T B T B |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 25 | 3 | 31 | B T B B H T |
7 | Maccabi Herzliya | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 37 | -10 | 28 | T H T T B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 20 | 6 | 9 | 5 | 27 | 27 | 0 | 27 | B H T T H H |
9 | Kafr Qasim | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 17 | 1 | 25 | H B T B B H |
10 | Hapoel Acre FC | 20 | 8 | 1 | 11 | 19 | 29 | -10 | 25 | T T T B B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 31 | -7 | 23 | T B B T T H |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 20 | 6 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 21 | B H B B T B |
13 | Hapoel Raanana | 20 | 4 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 20 | B H H T B H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 20 | 3 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 16 | B H B B H B |
15 | Hapoel Afula | 20 | 0 | 10 | 10 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 20 | 1 | 4 | 15 | 14 | 35 | -21 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs