Kết quả Hapoel Raanana vs Hapoel Ramat Gan, 20h00 ngày 13/12
Kết quả Hapoel Raanana vs Hapoel Ramat Gan
Đối đầu Hapoel Raanana vs Hapoel Ramat Gan
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
Phong độ Hapoel Ramat Gan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202420:00
-
Hapoel Ramat Gan 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
0.98O 2.5
0.80U 2.5
1.001
3.10X
3.402
1.98Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Raanana vs Hapoel Ramat Gan
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 15
-
Hapoel Raanana vs Hapoel Ramat Gan: Diễn biến chính
-
71'0-1Sagi Dror
-
90'0-1Mor Simantov
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Raanana vs Hapoel Ramat Gan: Số liệu thống kê
-
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
92Pha tấn công93
-
-
56Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 22 | 16 | 2 | 4 | 47 | 21 | 26 | 50 | T T T T B T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 22 | 15 | 4 | 3 | 37 | 17 | 20 | 49 | B T T T T T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 22 | 14 | 6 | 2 | 45 | 20 | 25 | 48 | T T T T H T |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 22 | 14 | 5 | 3 | 49 | 28 | 21 | 47 | H T B T H H |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 22 | 10 | 2 | 10 | 44 | 40 | 4 | 32 | T B T B H B |
6 | Maccabi Herzliya | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 39 | -9 | 32 | T T B B H T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 28 | 0 | 31 | B B H T B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 22 | 7 | 9 | 6 | 29 | 28 | 1 | 30 | T T H H B T |
9 | Kafr Qasim | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 18 | 2 | 29 | T B B H T H |
10 | Hapoel Acre FC | 22 | 9 | 1 | 12 | 21 | 31 | -10 | 28 | T B B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 22 | 8 | 3 | 11 | 26 | 32 | -6 | 27 | B T T H H T |
12 | Hapoel Raanana | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 23 | H T B H T B |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 22 | 6 | 3 | 13 | 29 | 40 | -11 | 21 | B B T B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 22 | 3 | 8 | 11 | 25 | 37 | -12 | 17 | B B H B H B |
15 | Hapoel Afula | 22 | 1 | 10 | 11 | 19 | 41 | -22 | 13 | B B H B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 39 | -24 | 10 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs