Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs AS Ashdod, 17h45 ngày 24/01
Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs AS Ashdod
Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs AS Ashdod
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Phong độ AS Ashdod gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202517:45
-
AS Ashdod 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.72-0.25
0.98O 2.25
1.02U 2.25
0.801
3.10X
3.202
2.05Hiệp 1+0
1.20-0
0.67O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs AS Ashdod
-
Sân vận động: Itztoni Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 21
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs AS Ashdod: Diễn biến chính
-
45'0-0
-
47'0-0
-
47'0-0
-
64'0-1Rom Alyagon
-
67'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1
-
90'0-2Shahar Shapier
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs AS Ashdod: Số liệu thống kê
-
Hapoel Marmorek lrony RehovotAS Ashdod
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
46Pha tấn công60
-
-
32Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 20 | 13 | 5 | 2 | 31 | 9 | 22 | 44 | T H T B T H |
2 | Hapoel Herzliya | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 19 | 14 | 40 | T T T B H T |
3 | Sport Club Dimona | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 18 | 17 | 37 | T B B T H B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T H T |
6 | Maccabi Yavne | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 35 | B B T H T B |
7 | MS Jerusalem | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 22 | 13 | 31 | B H H B T T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
9 | AS Ashdod | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 28 | T H H H H T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 19 | 3 | 27 | B T B H T T |
11 | Hapoel Azor | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 31 | -14 | 22 | T B T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | T H B H B B |
13 | MS Hapoel Lod | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 37 | -17 | 19 | B T H T B B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 20 | 3 | 6 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B T H T B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |