Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Ashdod MS, 01h00 ngày 23/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 15

  • Hapoel Kiryat Shmona vs Ashdod MS: Diễn biến chính

  • 5'
    Roi Zikri goal 
    1-0
  • 21'
    1-1
    goal Stav Nachmani (Assist:Mohammad Kanaan)
  • 24'
    Alfredo Stephens (Assist:Yair Mordechai) goal 
    2-1
  • 35'
    2-1
    Sahar Hasson Card changed
  • 37'
    Roi Zikri goal 
    3-1
  • 52'
    3-1
    Ilay Tamam
  • 55'
    3-1
    Agyei E.
  • 70'
    Yair Mordechai
    3-1
  • 88'
    3-1
    Roy Levy
  • 90'
    3-2
    goal Ilay Tamam (Assist:Shlomi Azulay)
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Kiryat Shmona vs Ashdod MS: Số liệu thống kê

  • Hapoel Kiryat Shmona
    Ashdod MS
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 318
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    88
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 19 15 3 1 40 12 28 48 H H T T T T
2 Maccabi Tel Aviv 19 12 5 2 42 21 21 41 T T H T H T
3 Beitar Jerusalem 20 12 3 5 41 27 14 39 H B T B T T
4 Maccabi Haifa 19 11 4 4 40 20 20 37 H T T B T H
5 Hapoel Haifa 20 9 4 7 28 19 9 31 T B T B T H
6 Maccabi Netanya 20 8 2 10 31 32 -1 26 B T T T B T
7 Maccabi Bnei Raina 20 7 4 9 23 26 -3 25 B B H T B H
8 Hapoel Kiryat Shmona 20 7 3 10 19 32 -13 24 T B B B B H
9 Hapoel Jerusalem 20 5 6 9 21 29 -8 21 H T H B B H
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 19 5 6 8 16 26 -10 21 H T H B H B
11 Ironi Tiberias 20 4 8 8 15 24 -9 20 H T H H T H
12 Maccabi Petah Tikva FC 20 5 5 10 17 35 -18 20 B H B T T B
13 Ashdod MS 20 3 5 12 26 40 -14 14 B B B H B H
14 Hapoel Hadera 20 1 10 9 17 33 -16 13 H H B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs