Kết quả Hapoel Herzliya vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot, 17h45 ngày 03/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 18

  • Hapoel Herzliya vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
  • 41'
    0-0
  • 49'
    0-0
  • 59'
    0-0
  • 77'
    Gal Shalhevet goal 
    1-0
  • 82'
    1-0
  • 90'
    1-0
  • 90'
    1-0
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Herzliya vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Số liệu thống kê

  • Hapoel Herzliya
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 20 13 5 2 31 9 22 44 T H T B T H
2 Hapoel Herzliya 21 13 4 4 35 20 15 43 T T B H T T
3 Maccabi Yavne 21 11 5 5 37 26 11 38 B T H T B T
4 Sport Club Dimona 20 11 4 5 35 18 17 37 T B B T H B
5 Hapoel Holon Yaniv 19 9 8 2 27 13 14 35 T B T H B T
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 20 10 5 5 29 16 13 35 B T H T H T
7 MS Jerusalem 20 8 7 5 35 22 13 31 B H H B T T
8 AS Ashdod 21 8 7 6 33 22 11 31 H H H H T T
9 SC Maccabi Ashdod 18 9 4 5 23 15 8 31 T T B B T H
10 Shimshon Tel Aviv 21 7 7 7 23 20 3 28 T B H T T H
11 Hapoel Azor 20 6 4 10 18 33 -15 22 B T T H B B
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 21 4 8 9 22 27 -5 20 H B H B B H
13 MS Hapoel Lod 21 5 4 12 21 40 -19 19 T H T B B B
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 19 3 8 8 12 24 -12 17 T T H H H H
15 Maccabi Shaarayim 19 3 6 10 12 21 -9 15 T T B B B B
16 Tzeirey Tira 21 3 6 12 16 36 -20 15 T H T B H B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B